VIETNAMESE

Thuốc tẩy

Chất làm sạch

ENGLISH

Bleach

  
NOUN

/bliːʧ/

Cleaning agent

“Thuốc tẩy” là hợp chất hóa học dùng để làm sạch hoặc loại bỏ vết bẩn trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Thuốc tẩy loại bỏ vết bẩn cứng đầu hiệu quả.

Bleach removes tough stains effectively.

2.

Cô ấy dùng thuốc tẩy để làm sạch quần áo trắng

She used bleach to clean the white clothes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Bleach nhé! check Cleaning agent - Chất làm sạch

Phân biệt: Cleaning agent là thuật ngữ chung, chỉ tất cả các chất làm sạch, không chỉ thuốc tẩy như bleach.

Ví dụ: Cleaning agents remove stains and sanitize surfaces. (Chất làm sạch giúp loại bỏ vết bẩn và khử trùng bề mặt.) check Disinfectant - Chất khử trùng

Phân biệt: Disinfectant nhấn mạnh vào khả năng diệt khuẩn, thường dùng cho y tế hoặc gia dụng, không tập trung vào làm sạch vết bẩn như bleach.

Ví dụ: Disinfectants are essential for maintaining hygiene in hospitals. (Chất khử trùng rất cần thiết để duy trì vệ sinh trong bệnh viện.) check Whitening agent - Chất tẩy trắng

Phân biệt: Whitening agent tập trung vào khả năng làm trắng, phù hợp để làm sạch quần áo hoặc làm sáng bề mặt.

Ví dụ: Whitening agents are used to brighten fabrics during laundry. (Chất tẩy trắng được sử dụng để làm sáng vải khi giặt giũ.)