VIETNAMESE
giàu truyền thống
đậm đà bản sắc văn hóa
ENGLISH
rich in tradition
/rɪtʃ ɪn trəˈdɪʃən/
culturally rich
Giàu truyền thống là có lịch sử và giá trị văn hóa phong phú.
Ví dụ
1.
Đất nước này giàu truyền thống và văn hóa.
The country is rich in tradition and culture.
2.
Những cộng đồng giàu truyền thống gìn giữ di sản của mình.
Communities rich in tradition preserve their heritage.
Ghi chú
Giàu truyền thống là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giàu truyền thống nhé!
Nghĩa 1: Có bề dày lịch sử và văn hóa được bảo tồn qua nhiều thế hệ.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Rich in tradition
Ví dụ: The festival is rich in tradition and attracts thousands of visitors.
(Lễ hội giàu truyền thống thu hút hàng ngàn du khách.)
Nghĩa 2: Mang đậm bản sắc và giá trị truyền thống.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Culturally rich
Ví dụ: The city is culturally rich, with its heritage dating back centuries.
(Thành phố giàu truyền thống văn hóa, với di sản có từ hàng thế kỷ trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết