VIETNAMESE

trúng số

trúng độc đắc

ENGLISH

Win the lottery

  
VERB

/wɪn ðə ˈlɒtəri/

Hit the jackpot

"Trúng số" là việc giành được giải thưởng xổ số.

Ví dụ

1.

She was overjoyed to win the lottery.

Cô ấy vô cùng vui mừng khi trúng số.

2.

Many people dream of winning the lottery someday.

Nhiều người mơ ước sẽ trúng số vào một ngày nào đó.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms về chủ đề trúng số nhé! check Hit the jackpot - Trúng số độc đắc, gặp may mắn lớn Ví dụ: She hit the jackpot when she got her dream job. (Cô ấy gặp may mắn lớn khi nhận được công việc mơ ước của mình.) check A stroke of luck - Một sự may mắn bất ngờ Ví dụ: Winning the lottery was truly a stroke of luck. (Trúng số thực sự là một sự may mắn bất ngờ.) check Luck of the draw - Hoàn toàn do may rủi Ví dụ: It's just the luck of the draw in this competition. (Đó chỉ là do may rủi trong cuộc thi này.) check Fortune smiles on - Vận may mỉm cười Ví dụ: Fortune smiled on him when he won the lottery. (Vận may đã mỉm cười với anh ấy khi anh trúng số.) check In the lap of the gods - Phụ thuộc vào vận may Ví dụ: Whether they succeed is in the lap of the gods. (Việc họ thành công hay không hoàn toàn phụ thuộc vào vận may.)