VIETNAMESE

Mẫu máu

Mẫu thử máu

ENGLISH

Blood sample

  
NOUN

/blʌd ˈsæmpl/

Diagnostic blood draw

“Mẫu máu” là lượng máu nhỏ được lấy từ cơ thể để xét nghiệm hoặc phân tích.

Ví dụ

1.

Mẫu máu rất quan trọng trong xét nghiệm phòng thí nghiệm.

Blood samples are crucial for laboratory testing.

2.

Cô ấy cung cấp mẫu máu để kiểm tra sức khỏe.

She provided a blood sample for health screening.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blood sample nhé! check Blood specimen - Mẫu máu thử nghiệm

Phân biệt: Blood specimen là thuật ngữ chuyên ngành, thường dùng trong ngữ cảnh xét nghiệm hoặc nghiên cứu.

Ví dụ: The blood specimen was sent to the lab for analysis. (Mẫu máu thử nghiệm đã được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.) check Blood draw - Lấy máu xét nghiệm

Phân biệt: Blood draw mô tả quá trình lấy máu từ cơ thể để thu thập mẫu, thay vì mẫu máu cụ thể.

Ví dụ: The blood draw was performed quickly and painlessly. (Việc lấy máu xét nghiệm được thực hiện nhanh chóng và không đau.) check Blood test sample - Mẫu máu xét nghiệm

Phân biệt: Blood test sample nhấn mạnh vào việc mẫu máu được thu thập để phục vụ xét nghiệm y khoa.

Ví dụ: The blood test sample showed normal glucose levels. (Mẫu máu xét nghiệm cho thấy mức đường huyết bình thường.)