VIETNAMESE
tự do ngôn luận
quyền tự do ý kiến
ENGLISH
Freedom of speech
/ˈfriːdəm əv spiːtʃ/
free expression
"Tự do ngôn luận" là quyền bày tỏ ý kiến một cách công khai mà không sợ bị đàn áp.
Ví dụ
1.
Freedom of speech is a cornerstone of democratic societies.
Tự do ngôn luận là nền tảng của các xã hội dân chủ.
2.
Protesters demanded greater freedom of speech in the new constitution.
Những người biểu tình đã yêu cầu tự do ngôn luận lớn hơn trong hiến pháp mới.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Speech nhé!
Expression - Biểu đạt ý tưởng hoặc quan điểm
Ví dụ:
Freedom of expression is protected by the constitution.
(Tự do biểu đạt được bảo vệ bởi hiến pháp.)
Discourse - Cuộc đối thoại hoặc thảo luận chính thức
Ví dụ:
Political discourse often reflects public sentiment.
(Các bài diễn thuyết chính trị thường phản ánh ý kiến công chúng.)
Dialogue - Trao đổi giữa hai hoặc nhiều người
Ví dụ:
The dialogue between the leaders was constructive.
(Cuộc đối thoại giữa các lãnh đạo mang tính xây dựng.)
Oration - Bài diễn văn trang trọng
Ví dụ:
His oration inspired the entire audience.
(Bài diễn văn của anh ấy truyền cảm hứng cho cả khán giả.)
Presentation - Bài trình bày hoặc diễn thuyết
Ví dụ:
Her presentation was clear and effective.
(Bài trình bày của cô ấy rõ ràng và hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết