VIETNAMESE

ti tiện

Hèn hạ

ENGLISH

Despicable

  
ADJ

/dɪˈspɪkəbəl/

Vile

Ti tiện là tầm thường, hèn hạ, không cao thượng.

Ví dụ

1.

Những hành động ti tiện của anh ấy gây sốc cho mọi người.

His despicable actions shocked everyone.

2.

Họ tránh xa hành vi ti tiện của anh ấy.

They avoided his despicable behavior.

Ghi chú

Ti tiện là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ti tiện nhé! checkNghĩa 1: Hèn hạ, ích kỷ, không cao thượng Tiếng Anh: Despicable Vi dụ: His despicable behavior shocked everyone. (Hành vi ti tiện của anh ấy làm mọi người sốc.) checkNghĩa 2: Tầm thường, không đáng kể hoặc không có giá trị Tiếng Anh: Petty Vi dụ: They argued over a petty issue. (Họ tranh cãi về một vấn đề ti tiện.) checkNghĩa 3: Thấp hèn, không xứng đáng với phẩm chất đạo đức Tiếng Anh: Vile Vi dụ: His vile words hurt many people. (Những lời nói ti tiện của anh ấy làm tổn thương nhiều người.) checkNghĩa 4: Có hành vi thấp kém, thiếu sự tôn trọng với người khác Tiếng Anh: Base Vi dụ: His base motives were evident in his actions. (Động cơ ti tiện của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.)