VIETNAMESE

tính yếm thế

bi quan

ENGLISH

pessimistic

  
ADJ

/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/

negative, cynical

Tính yếm thế là thái độ hoặc quan điểm bi quan về cuộc sống.

Ví dụ

1.

Quan điểm yếm thế của anh ấy khiến mọi người lo lắng.

His pessimistic outlook worries everyone.

2.

Cô ấy có xu hướng yếm thế về tương lai.

She tends to be pessimistic about the future.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pessimistic nhé! checkCynical – Hoài nghi, tiêu cực Phân biệt: Cynical mang ý nghĩa hoài nghi về bản chất tốt đẹp của người khác hoặc sự chân thật của hành động. Ví dụ: She has a cynical view of politicians. (Cô ấy có cái nhìn hoài nghi về các chính trị gia.) checkNegative – Tiêu cực Phân biệt: Negative thường chỉ một thái độ hoặc suy nghĩ thiếu lạc quan, tập trung vào các khía cạnh xấu hoặc không tốt. Ví dụ: His negative attitude affects the entire team. (Thái độ tiêu cực của anh ấy ảnh hưởng đến toàn đội.)