VIETNAMESE

Lưu thông máu

Tuần hoàn máu

ENGLISH

Blood circulation

  
NOUN

/blʌd ˌsɜːkjʊˈleɪʃən/

Cardiovascular flow

“Lưu thông máu” là quá trình máu di chuyển khắp cơ thể để cung cấp oxy và dưỡng chất.

Ví dụ

1.

Lưu thông máu tốt đảm bảo sức khỏe cơ quan.

Good blood circulation ensures organ health.

2.

Tập thể dục cải thiện lưu thông máu.

Exercise improves blood circulation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blood circulation nhé! check Blood flow - Dòng chảy máu

Phân biệt: Blood flow tập trung vào tốc độ và hướng di chuyển của máu qua các mạch máu.

Ví dụ: Regular exercise improves blood flow to the brain. (Tập thể dục đều đặn cải thiện dòng chảy máu lên não.) check Cardiovascular circulation - Lưu thông tim mạch

Phân biệt: Cardiovascular circulation nhấn mạnh vào toàn bộ hệ thống lưu thông máu do tim và mạch máu điều hành.

Ví dụ: Cardiovascular circulation is vital for transporting nutrients and oxygen. (Lưu thông tim mạch rất quan trọng để vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy.) check Systemic circulation - Lưu thông hệ thống

Phân biệt: Systemic circulation là một phần của lưu thông máu, liên quan đến việc vận chuyển máu từ tim đến cơ thể và ngược lại.

Ví dụ: Systemic circulation ensures that tissues receive sufficient oxygen. (Lưu thông hệ thống đảm bảo các mô nhận đủ oxy.)