VIETNAMESE

rút mủ

lấy mủ

word

ENGLISH

drain

  
VERB

/dreɪn/

extract

Rút mủ là quá trình lấy mủ ra khỏi vết thương hoặc áp xe.

Ví dụ

1.

Bác sĩ rút mủ từ vết thương.

The doctor drained the pus from the wound.

2.

Vết thương cần được rút mủ đúng cách.

The wound needs to be drained properly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “shorten” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Shorten a story - Rút ngắn một câu chuyện Ví dụ: He shortened the story to save time. (Anh ấy rút ngắn câu chuyện để tiết kiệm thời gian.) check Shorten the duration - Rút ngắn thời gian Ví dụ: The meeting was shortened to fit the schedule. (Cuộc họp được rút ngắn để phù hợp với lịch trình.) check Shorten a path - Rút ngắn con đường Ví dụ: They shortened the commute by taking a new route. (Họ rút ngắn thời gian đi lại bằng cách chọn tuyến đường mới.)