VIETNAMESE
rút quần áo
gỡ quần áo
ENGLISH
take down
/teɪk daʊn/
remove
Rút quần áo là hành động lấy quần áo đã phơi khô khỏi dây phơi.
Ví dụ
1.
She took down the clothes from the drying line.
Cô ấy rút quần áo khỏi dây phơi.
2.
He took down the laundry before it rained.
Anh ấy rút quần áo trước khi trời mưa.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “take down” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Take down laundry - Lấy quần áo xuống
Ví dụ:
She took down the clothes from the drying line.
(Cô ấy lấy quần áo xuống từ dây phơi.)
Take down a structure - Tháo dỡ một cấu trúc
Ví dụ:
They took down the old building to make way for new construction.
(Họ tháo dỡ tòa nhà cũ để nhường chỗ cho công trình mới.)
Take down notes - Ghi chép
Ví dụ:
He took down notes during the lecture.
(Anh ấy ghi chép trong suốt bài giảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết