VIETNAMESE
hiếu sinh
lòng nhân ái
ENGLISH
respect for life
/rɪˈspɛkt fɔː laɪf/
sanctity of life
Hiếu sinh là lòng thương yêu và bảo vệ sự sống, không gây hại đến con người hay sinh vật khác.
Ví dụ
1.
Lòng hiếu sinh của anh ấy thể hiện qua lối sống ăn chay.
His respect for life was evident in his vegetarian lifestyle.
2.
Hiếu sinh thúc đẩy việc bảo vệ môi trường.
Respect for life promotes environmental protection.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ respect khi nói hoặc viết nhé!
Show respect – Thể hiện sự tôn trọng
Ví dụ: It is important to show respect to your elders.
(Việc thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi là rất quan trọng.)
Earn respect – Đạt được sự tôn trọng
Ví dụ: She earned the respect of her colleagues through her hard work.
(Cô ấy đạt được sự tôn trọng từ đồng nghiệp nhờ sự chăm chỉ.)
Gain respect – Giành được sự tôn trọng
Ví dụ: The leader gained respect by addressing everyone’s concerns fairly.
(Người lãnh đạo giành được sự tôn trọng bằng cách giải quyết công bằng các mối quan tâm của mọi người.)
Lose respect – Mất đi sự tôn trọng
Ví dụ: He lost respect when he broke his promises repeatedly.
(Anh ấy mất đi sự tôn trọng khi liên tục phá vỡ lời hứa.)
Out of respect – Vì sự tôn trọng
Ví dụ: He stayed silent out of respect for the grieving family.
(Anh ấy giữ im lặng vì sự tôn trọng đối với gia đình đang chịu tang.)
Have respect for – Có sự tôn trọng dành cho
Ví dụ: I have great respect for people who dedicate their lives to helping others.
(Tôi rất tôn trọng những người dành cả đời để giúp đỡ người khác.)
In respect of – Liên quan đến, về
Ví dụ: There were questions in respect of the new company policies.
(Có những câu hỏi liên quan đến các chính sách mới của công ty.)
With respect to – Đối với, liên quan đến
Ví dụ: With respect to your request, we will provide an update soon.
(Đối với yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ sớm cung cấp thông tin cập nhật.)
Mutual respect – Sự tôn trọng lẫn nhau
Ví dụ: Mutual respect is essential for a strong relationship.
(Sự tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết cho một mối quan hệ bền vững.)
Respect deeply – Tôn trọng sâu sắc
Ví dụ: I respect deeply those who fight for justice.
(Tôi tôn trọng sâu sắc những người đấu tranh vì công lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết