VIETNAMESE

đàn chuông

ENGLISH

Chime

  
NOUN

/ʧaɪm/

“Đàn chuông” là một nhạc cụ gồm nhiều quả chuông được sắp xếp để phát âm thanh khác nhau.

Ví dụ

1.

Đàn chuông tạo ra một giai điệu êm dịu trong buổi biểu diễn.

The chime produced a soothing melody during the performance.

2.

Đàn chuông là điểm nhấn trong phần kết của dàn nhạc.

The chime was the centerpiece of the orchestra's finale.

Ghi chú

Đàn chuông - Chime là 1 từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu 1 số nhạc cụ tương tự nhé! check Bell - Chuông Phân biệt: Bell thường chỉ các loại chuông lớn hơn, dùng trong nhà thờ hoặc làm chuông báo, trong khi chime thường chỉ chuông nhỏ hơn, phát ra âm thanh mềm mại và hòa quyện. Ví dụ: The church bell rang loudly at noon. (Chuông nhà thờ vang lên lớn vào buổi trưa.) check Glockenspiel - Đàn glockenspiel Phân biệt: Glockenspiel là một nhạc cụ bộ gõ với các thanh kim loại, tạo ra âm thanh khi gõ, trong khi chime có thể là chuông treo hoặc nhạc cụ với ống chuông. Ví dụ: The glockenspiel added a playful tone to the orchestra. (Đàn glockenspiel thêm sắc thái vui tươi cho dàn nhạc.) check Carillon - Bộ chuông carillon Phân biệt: Carillon thường chỉ các bộ chuông lớn được điều khiển bằng bàn phím, chủ yếu dùng trong tháp chuông, còn chime thường chỉ các chuông nhỏ hơn, mang tính di động hoặc trang trí. Ví dụ: The carillon played a series of melodies from the tower. (Bộ chuông carillon đã chơi một chuỗi giai điệu từ tháp.)