VIETNAMESE

thương cảm

Đồng cảm

word

ENGLISH

Compassion

  
NOUN

/kəmˈpæʃən/

Empathy

Thương cảm là cảm giác đau lòng và đồng cảm với nỗi khổ của người khác.

Ví dụ

1.

Sự thương cảm của cô ấy dành cho người khác rất truyền cảm hứng.

Her compassion for others is inspiring.

2.

Họ bày tỏ thương cảm với các nạn nhân.

They showed compassion for the victims.

Ghi chú

Compassion là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Compassion nhé! checkNghĩa 1: Đồng cảm, khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác. Tiếng Anh: Empathy Ví dụ: She showed empathy by listening to his troubles. (Cô ấy thể hiện sự đồng cảm bằng cách lắng nghe những khó khăn của anh ấy.) checkNghĩa 2: Cảm thông, thể hiện sự buồn bã hoặc tiếc nuối trước nỗi đau của người khác. Tiếng Anh: Sympathy Ví dụ: He expressed his sympathy for the victims of the disaster. (Anh ấy bày tỏ sự cảm thông với các nạn nhân của thảm họa.) checkNghĩa 3: Lòng trắc ẩn, sự tử tế dẫn đến hành động giúp đỡ người khác. Tiếng Anh: Kindness Ví dụ: Her kindness to strangers is truly inspiring. (Sự tử tế của cô ấy với người lạ thật sự truyền cảm hứng.)