VIETNAMESE
Thuốc tăng trọng
Thuốc kích thích tăng cân
ENGLISH
Growth promoter
/ɡroʊθ prəˈmoʊtə/
Weight enhancer
“Thuốc tăng trọng” là sản phẩm dùng để kích thích tăng cân hoặc tăng trọng lượng ở vật nuôi.
Ví dụ
1.
Thuốc tăng trọng được sử dụng trong chăn nuôi gia súc.
Growth promoters are used in livestock farming.
2.
Nông dân dùng thuốc tăng trọng để cải thiện sản lượng thịt.
Farmers use growth promoters to improve meat yield.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Growth promoter nhé!
Weight gain supplement - Thực phẩm bổ sung tăng cân
Phân biệt: Weight gain supplement thường được sử dụng cho người, không phải vật nuôi như growth promoter.
Ví dụ:
Weight gain supplements are designed to increase calorie intake.
(Thực phẩm bổ sung tăng cân được thiết kế để tăng lượng calo tiêu thụ.)
Feed additive - Phụ gia thức ăn chăn nuôi
Phân biệt: Feed additive là chất thêm vào thức ăn để cải thiện dinh dưỡng, trong đó có growth promoter.
Ví dụ:
Feed additives help improve livestock growth and health.
(Phụ gia thức ăn giúp cải thiện sự phát triển và sức khỏe của vật nuôi.)
Anabolic agent - Chất kích thích tăng trưởng cơ bắp
Phân biệt: Anabolic agent thường là chất hỗ trợ tăng cơ bắp, một phần của growth promoter.
Ví dụ: Anabolic agents are sometimes used in livestock to boost weight gain. (Chất kích thích tăng trưởng cơ bắp đôi khi được sử dụng trong chăn nuôi để tăng trọng lượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết