VIETNAMESE
rửa vết thương
khử trùng vết thương
ENGLISH
clean a wound
/kliːn ə wuːnd/
disinfect a wound
Rửa vết thương là hành động làm sạch vết thương để tránh nhiễm trùng.
Ví dụ
1.
She cleaned the wound with antiseptic.
Cô ấy rửa vết thương bằng thuốc sát trùng.
2.
She cleaned the wound gently to avoid pain.
Cô ấy rửa vết thương nhẹ nhàng để tránh đau.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “clean a wound” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Clean a deep wound - Làm sạch vết thương sâu
Ví dụ:
She cleaned the deep wound carefully to prevent infection.
(Cô ấy làm sạch vết thương sâu một cách cẩn thận để tránh nhiễm trùng.)
Clean a surgical wound - Làm sạch vết thương phẫu thuật
Ví dụ:
The nurse cleaned the surgical wound with antiseptic.
(Y tá làm sạch vết thương phẫu thuật bằng thuốc sát trùng.)
Clean a minor wound - Làm sạch vết thương nhỏ
Ví dụ:
He cleaned the minor wound with a cotton pad.
(Anh ấy làm sạch vết thương nhỏ bằng miếng bông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết