VIETNAMESE

Giải rượu

Thải rượu

ENGLISH

Alcohol detox

  
NOUN

/ˈælkəhɒl ˈdiːtɒks/

Sobriety recovery

“Giải rượu” là quá trình loại bỏ hoặc giảm thiểu tác dụng của rượu trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Giải rượu giúp giảm triệu chứng cai nghiện.

Alcohol detox helps reduce withdrawal symptoms.

2.

Anh ấy đã thực hiện giải rượu tại phòng khám.

He underwent alcohol detox at a clinic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Alcohol detox nhé! check Alcohol withdrawal - Cai rượu

Phân biệt: Alcohol withdrawal tập trung vào các triệu chứng xảy ra khi cơ thể ngừng tiêu thụ rượu.

Ví dụ: Alcohol withdrawal can cause severe symptoms if not managed properly. (Cai rượu có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát đúng cách.) check Sobriety recovery - Hồi phục sự tỉnh táo

Phân biệt: Sobriety recovery nhấn mạnh đến việc phục hồi trạng thái không rượu về mặt tâm lý và thể chất.

Ví dụ: Support groups can aid in sobriety recovery after alcohol detox. (Các nhóm hỗ trợ có thể giúp hồi phục sự tỉnh táo sau quá trình giải rượu.) check Substance detox - Giải độc chất gây nghiện

Phân biệt: Substance detox là thuật ngữ chung, áp dụng cho nhiều loại chất gây nghiện, không riêng gì rượu.

Ví dụ: The clinic offers programs for substance detox, including alcohol and drugs. (Phòng khám cung cấp các chương trình giải độc chất gây nghiện, bao gồm cả rượu và ma túy.)