VIETNAMESE
Thuốc xổ
Thuốc nhuận tràng
ENGLISH
Laxative
/ˈlæksətɪv/
Digestive stimulator
“Thuốc xổ” là loại thuốc dùng để làm sạch hệ tiêu hóa bằng cách kích thích ruột hoạt động.
Ví dụ
1.
Thuốc xổ điều trị táo bón hiệu quả.
Laxatives treat constipation efficiently.
2.
Anh ấy dùng thuốc xổ để giảm táo bón.
He used a laxative for relief.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của laxative nhé!
Purgative - Thuốc xổ mạnh
Phân biệt: Purgative là một loại thuốc mạnh hơn laxative, được dùng để làm sạch ruột hoàn toàn, thường trong các trường hợp y tế nghiêm trọng hoặc chuẩn bị phẫu thuật.
Ví dụ:
The doctor prescribed a purgative for bowel preparation before the surgery.
(Bác sĩ kê đơn một loại thuốc xổ mạnh để làm sạch ruột trước phẫu thuật.)
Stool softener - Thuốc làm mềm phân
Phân biệt: Stool softener không kích thích ruột hoạt động như laxative, mà chỉ làm mềm phân để giúp việc đi tiêu dễ dàng hơn.
Ví dụ:
A stool softener is recommended for patients recovering from surgery.
(Thuốc làm mềm phân được khuyên dùng cho bệnh nhân đang hồi phục sau phẫu thuật.)
Digestive aid - Sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa
Phân biệt: Digestive aid là thuật ngữ chung, bao gồm các sản phẩm không chỉ có tác dụng nhuận tràng mà còn hỗ trợ tiêu hóa tổng thể, chẳng hạn như enzyme tiêu hóa.
Ví dụ: This digestive aid improves overall gut health and relieves constipation. (Sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa này cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm táo bón.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết