VIETNAMESE

Thuốc thú y

Thuốc trị bệnh động vật

ENGLISH

Veterinary medicine

  
NOUN

/ˈvɛtərɪnəri ˈmɛdɪsɪn/

Animal health care

“Thuốc thú y” là thuốc dùng để điều trị và phòng bệnh cho động vật.

Ví dụ

1.

Thuốc thú y cải thiện sức khỏe vật nuôi.

Veterinary medicine improves livestock health.

2.

Cô ấy mua thuốc thú y cho thú cưng.

She bought veterinary medicine for her pets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Veterinary medicine nhé! check Animal medication - Thuốc cho động vật

Phân biệt: Animal medication là thuật ngữ chung cho tất cả các loại thuốc dùng cho động vật, không chỉ tập trung vào điều trị bệnh như veterinary medicine.

Ví dụ: Animal medication is essential for treating livestock diseases. (Thuốc cho động vật rất cần thiết để điều trị các bệnh ở gia súc.) check Pet medicine - Thuốc cho thú cưng

Phân biệt: Pet medicine tập trung vào thuốc dành riêng cho thú cưng, như chó và mèo, không bao quát như veterinary medicine.

Ví dụ: Pet medicines are formulated for specific needs of dogs and cats. (Thuốc cho thú cưng được bào chế phù hợp với nhu cầu đặc biệt của chó và mèo.) check Livestock drugs - Thuốc cho gia súc

Phân biệt: Livestock drugs nhắm đến các loại thuốc dành cho gia súc, như bò, lợn, và gà, khác với thuốc dành cho thú cưng.

Ví dụ: Livestock drugs are used to prevent diseases in farm animals. (Thuốc cho gia súc được sử dụng để phòng bệnh cho động vật trang trại.)