VIETNAMESE

Lấy máu

Thu thập máu

ENGLISH

Draw blood

  
VERB

/drɔː blʌd/

Collect blood

“Lấy máu” là hành động thu thập máu từ cơ thể để xét nghiệm hoặc truyền.

Ví dụ

1.

Y tá lấy máu để kiểm tra trong phòng thí nghiệm.

The nurse drew blood for lab testing.

2.

Anh ấy lấy máu để chẩn đoán bệnh.

He drew blood for diagnostic purposes.

Ghi chú

Draw blood là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Draw blood nhé! check Nghĩa 1: Lấy máu để xét nghiệm hoặc truyền máu Ví dụ: The nurse drew blood to check the patient's glucose levels. (Y tá lấy máu để kiểm tra mức đường huyết của bệnh nhân.) check Nghĩa 2: Làm chảy máu khi đánh nhau hoặc va chạm Ví dụ: The fighter's punch drew blood during the match. (Cú đấm của võ sĩ làm chảy máu trong trận đấu.) check Nghĩa 3: Khiêu khích cảm xúc hoặc làm tổn thương cảm xúc Ví dụ: Her harsh words drew blood during their argument. (Những lời nói gay gắt của cô ấy khiến đối phương tổn thương sâu sắc trong cuộc tranh luận.)