VIETNAMESE

Niềng răng trong suốt

Khay niềng trong suốt

ENGLISH

Clear aligners

  
NOUN

/klɪər əˈlaɪnəz/

Invisible braces

“Niềng răng trong suốt” là công nghệ chỉnh nha bằng khay niềng trong suốt, khó thấy.

Ví dụ

1.

Niềng răng trong suốt ít lộ hơn mắc cài.

Clear aligners are less noticeable than braces.

2.

Niềng răng trong suốt tăng sự thoải mái cho bệnh nhân.

Clear aligners improve comfort for patients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clear aligners nhé! check Invisible braces - Niềng răng vô hình Phân biệt: Invisible braces là thuật ngữ thông dụng hơn, ám chỉ khả năng khó nhận biết của niềng răng trong suốt. Ví dụ: Invisible braces are a popular choice for adults seeking discreet orthodontic treatment. (Niềng răng vô hình là lựa chọn phổ biến cho người lớn muốn điều trị chỉnh nha kín đáo.) check Transparent aligners - Khay chỉnh nha trong suốt Phân biệt: Transparent aligners tập trung vào tính chất trong suốt, nhấn mạnh vật liệu làm khay chỉnh nha. Ví dụ: Transparent aligners provide a nearly invisible way to straighten teeth. (Khay chỉnh nha trong suốt cung cấp một phương pháp gần như vô hình để chỉnh răng thẳng.) check Removable aligners - Khay chỉnh nha tháo rời Phân biệt: Removable aligners nhấn mạnh khả năng tháo lắp dễ dàng, khác với niềng răng truyền thống. Ví dụ: Removable aligners offer flexibility during meals and oral hygiene routines. (Khay chỉnh nha tháo rời mang lại sự linh hoạt trong bữa ăn và vệ sinh răng miệng.)