VIETNAMESE

Chẩn trị

Khám và điều trị

ENGLISH

Diagnosis and treatment

  
NOUN

/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs ənd ˈtriːtmənt/

Medical care

Hoạt động kiểm tra và điều trị bệnh lý cho bệnh nhân, theo đông y

Ví dụ

1.

Chẩn trị chính xác cứu sống nhiều người.

Accurate diagnosis and treatment save lives.

2.

Bệnh viện chuyên về chẩn trị.

The hospital specializes in diagnosis and treatment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diagnosis and treatment nhé! check Medical evaluation and therapy - Đánh giá y khoa và trị liệu

Phân biệt: Medical evaluation and therapy nhấn mạnh vào việc đánh giá tình trạng y khoa và áp dụng liệu pháp phù hợp.

Ví dụ: Medical evaluation and therapy are critical for managing chronic diseases. (Đánh giá y khoa và trị liệu rất quan trọng trong việc quản lý bệnh mãn tính.) check Diagnostic and therapeutic process - Quy trình chẩn đoán và điều trị

Phân biệt: Diagnostic and therapeutic process là thuật ngữ chuyên môn nhấn mạnh vào toàn bộ quá trình từ chẩn đoán đến điều trị.

Ví dụ: The diagnostic and therapeutic process was tailored to the patient’s needs. (Quy trình chẩn đoán và điều trị được thiết kế phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân.) check Clinical diagnosis and care - Chẩn đoán lâm sàng và chăm sóc

Phân biệt: Clinical diagnosis and care nhấn mạnh vào các biện pháp lâm sàng trong chẩn đoán và chăm sóc bệnh nhân.

Ví dụ: Clinical diagnosis and care were provided by a team of specialists. (Chẩn đoán lâm sàng và chăm sóc được thực hiện bởi một nhóm chuyên gia.)