VIETNAMESE

Máy thở oxy

Thiết bị hỗ trợ hô hấp

ENGLISH

Oxygen ventilator

  
NOUN

/ˈɒksɪʤən ˈvɛntɪleɪtə/

Respiratory machine

“Máy thở oxy” là thiết bị cung cấp oxy liên tục cho bệnh nhân bị khó thở hoặc thiếu oxy.

Ví dụ

1.

Máy thở oxy rất quan trọng cho bệnh nhân nặng.

Oxygen ventilators are vital for critical patients.

2.

Bệnh viện trang bị máy thở oxy trong các phòng.

The hospital equipped rooms with oxygen ventilators.

Ghi chú

Oxygen ventilator là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và chăm sóc hô hấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mechanical ventilator - Máy thở cơ học Ví dụ: An oxygen ventilator is a type of mechanical ventilator for respiratory support. (Một máy thở oxy là một loại máy thở cơ học để hỗ trợ hô hấp.) check Breathing machine - Máy hỗ trợ thở Ví dụ: The oxygen ventilator is often called a breathing machine in layman's terms. (Máy thở oxy thường được gọi là máy hỗ trợ thở trong cách nói thông thường.) check Artificial ventilator - Máy thở nhân tạo Ví dụ: Artificial ventilators provide continuous oxygen to critically ill patients. (Máy thở nhân tạo cung cấp oxy liên tục cho các bệnh nhân nguy kịch.)