VIETNAMESE
thông minh lanh lợi
Nhạy bén
ENGLISH
Clever
/ˈklɛvər/
Intelligent
Thông minh lanh lợi là khả năng hiểu nhanh, ứng xử linh hoạt trong mọi tình huống.
Ví dụ
1.
Học sinh thông minh lanh lợi đã giải quyết vấn đề nhanh chóng.
The clever student solved the problem quickly.
2.
Cô ấy nghĩ ra một giải pháp thông minh lanh lợi.
She came up with a clever solution.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clever nhé!
Intelligent – Thông minh, có khả năng hiểu biết và phân tích tốt
Phân biệt:
Clever thường ám chỉ sự nhanh trí hoặc khéo léo trong cách xử lý tình huống, trong khi intelligent nhấn mạnh vào khả năng hiểu biết, học hỏi và tư duy sâu sắc.
Ví dụ:
She is intelligent enough to solve complex problems.
(Cô ấy đủ thông minh để giải quyết những vấn đề phức tạp.)
Witty – Dí dỏm, thông minh trong lời nói
Phân biệt:
Witty liên quan đến khả năng nhanh nhạy trong ngôn ngữ, đặc biệt trong việc tạo ra các câu trả lời hoặc nhận xét hài hước và sắc sảo, trong khi clever không nhất thiết phải hài hước.
Ví dụ:
His witty remarks made everyone laugh.
(Những nhận xét dí dỏm của anh ấy làm mọi người bật cười.)
Ingenious – Khéo léo, sáng tạo trong việc nghĩ ra giải pháp
Phân biệt:
Ingenious nhấn mạnh vào sự sáng tạo và tài năng trong việc phát minh hoặc tìm giải pháp, thường mang sắc thái tích cực hơn clever.
Ví dụ:
She came up with an ingenious solution to the problem.
(Cô ấy nghĩ ra một giải pháp khéo léo cho vấn đề.)
Shrewd – Sắc sảo, khôn ngoan trong việc đánh giá và đưa ra quyết định
Phân biệt:
Shrewd thường mang ý nghĩa sắc bén trong phân tích tình huống và đưa ra quyết định, có thể hơi tiêu cực khi ám chỉ sự toan tính. Clever thì trung tính hơn.
Ví dụ:
His shrewd business decisions led to great profits.
(Những quyết định kinh doanh sắc sảo của anh ấy đã mang lại lợi nhuận lớn.)
Cunning – Xảo quyệt, khôn ngoan theo cách không trung thực
Phân biệt:
Cunning thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự khôn ngoan hoặc nhanh nhạy nhưng với mục đích không trung thực, trong khi clever thường mang nghĩa tích cực hoặc trung tính.
Ví dụ:
The cunning fox outwitted the hunters.
(Con cáo xảo quyệt đã qua mặt những người thợ săn.)
Bright – Sáng dạ, có khả năng học hỏi nhanh
Phân biệt:
Bright thường ám chỉ sự sáng dạ hoặc tài năng, đặc biệt là ở trẻ em, trong khi clever nhấn mạnh hơn vào sự ứng biến và nhanh trí.
Ví dụ:
The bright student quickly grasped the new concept.
(Học sinh sáng dạ nhanh chóng nắm bắt khái niệm mới.)
Resourceful – Khéo léo, ứng biến tốt trong tình huống khó khăn
Phân biệt:
Resourceful nhấn mạnh vào khả năng tìm kiếm giải pháp bằng mọi nguồn lực có sẵn, thường mang sắc thái tích cực hơn clever.
Ví dụ:
She proved to be resourceful during the crisis.
(Cô ấy chứng tỏ sự khéo léo trong thời kỳ khủng hoảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết