VIETNAMESE

Thuốc bảo vệ thực vật

Thuốc trừ sâu

ENGLISH

Pesticides

  
NOUN

/ˈpɛstɪsaɪdz/

Crop protection

“Thuốc bảo vệ thực vật” là hóa chất dùng để ngăn ngừa hoặc tiêu diệt các loại sâu bệnh cây trồng.

Ví dụ

1.

Thuốc bảo vệ thực vật giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh.

Pesticides ensure healthy crop growth.

2.

Người nông dân phun thuốc bảo vệ thực vật lên cây trồng.

The farmer sprayed pesticides on his crops.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pesticides nhé! check Insecticides - Thuốc trừ sâu

Phân biệt: Insecticides là một dạng cụ thể của pesticides, tập trung vào tiêu diệt côn trùng gây hại.

Ví dụ: Insecticides are used to control pests like aphids and beetles. (Thuốc trừ sâu được sử dụng để kiểm soát các loài gây hại như rệp và bọ cánh cứng.) check Herbicides - Thuốc diệt cỏ

Phân biệt: Herbicides tập trung vào loại bỏ cỏ dại, khác với "pesticides" bao gồm cả các loại hóa chất khác để bảo vệ cây trồng.

Ví dụ: Herbicides are applied to fields to prevent weed growth. (Thuốc diệt cỏ được phun trên đồng ruộng để ngăn sự phát triển của cỏ dại.) check Fungicides - Thuốc diệt nấm

Phân biệt: Fungicides là một dạng khác của pesticides, nhắm vào các loại nấm gây bệnh cho cây trồng.

Ví dụ: Fungicides help protect crops from fungal infections. (Thuốc diệt nấm giúp bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh do nấm gây ra.)