VIETNAMESE

Mũi kim

Đầu kim

ENGLISH

Needle tip

  
NOUN

/ˈniːdl tɪp/

Sharp point

“Mũi kim” là phần đầu nhọn của dụng cụ tiêm, dùng để chọc vào cơ thể.

Ví dụ

1.

Mũi kim phải được tiệt trùng trước khi sử dụng.

Needle tips must be sterile before use.

2.

Cô ấy kiểm tra mũi kim trước khi sử dụng.

She checked the needle tip for damage before using it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Needle tip nhé! check Injection needle - Kim tiêm

Phân biệt: Injection needle bao quát hơn, chỉ toàn bộ phần kim tiêm, không chỉ đầu nhọn như needle tip.

Ví dụ: The injection needle must be sterile before use. (Kim tiêm phải được tiệt trùng trước khi sử dụng.) check Syringe tip - Đầu kim tiêm

Phân biệt: Syringe tip nhấn mạnh vào phần đầu của dụng cụ tiêm nơi kim được gắn vào.

Ví dụ: The syringe tip is carefully inspected before administration. (Đầu kim tiêm được kiểm tra cẩn thận trước khi tiêm.) check Sharp tip - Đầu nhọn

Phân biệt: Sharp tip là thuật ngữ nhấn mạnh vào tính sắc nhọn, không chỉ dùng trong y tế.

Ví dụ: The sharp tip of the needle ensures accurate injection. (Đầu nhọn của kim đảm bảo tiêm chính xác.)