VIETNAMESE

thiếu ân cần

Lơ là

ENGLISH

Inconsiderate

  
ADJ

/ˌɪnkənˈsɪdərət/

Thoughtless, unkind

Thiếu ân cần là không chu đáo, không quan tâm đầy đủ đến người khác.

Ví dụ

1.

Những lời nói thiếu ân cần của anh ấy làm cô ấy rất tổn thương.

His inconsiderate words hurt her deeply.

2.

Cô ấy bị chỉ trích vì thiếu ân cần.

She was criticized for being inconsiderate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inconsiderate nhé! checkThoughtless – Vô tâm Phân biệt: Thoughtless mô tả hành động hoặc lời nói không cân nhắc đến cảm xúc của người khác. Ví dụ: His thoughtless remarks upset her. (Những lời nhận xét vô tâm của anh ấy khiến cô ấy buồn.) checkSelfish – Ích kỷ Phân biệt: Selfish thể hiện sự tập trung quá mức vào lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến người khác. Ví dụ: It was selfish of him not to share. (Anh ấy không chia sẻ là một hành động ích kỷ.) checkInsensitive – Thiếu cảm thông Phân biệt: Insensitive mô tả sự thiếu quan tâm hoặc nhạy cảm đối với cảm xúc của người khác. Ví dụ: His insensitive behavior hurt the team’s morale. (Hành vi thiếu cảm thông của anh ấy đã làm giảm tinh thần của cả đội.) checkNeglectful – Lơ là Phân biệt: Neglectful chỉ sự thiếu chú ý hoặc không quan tâm đến trách nhiệm của bản thân. Ví dụ: The neglectful attitude affected their relationship. (Thái độ lơ là đã ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ.)