VIETNAMESE

Tháo niềng răng

Gỡ bỏ niềng

ENGLISH

Remove braces

  
VERB

/rɪˈmuːv breɪsɪz/

Take off brackets

“Tháo niềng răng” là quá trình gỡ bỏ niềng răng sau khi hoàn thành điều trị chỉnh nha.

Ví dụ

1.

Nha sĩ tháo niềng răng sau hai năm.

The dentist removed braces after two years.

2.

Cô ấy quyết định tháo niềng răng để có ngoại hình gọn gàng hơn.

She decided to remove braces for a cleaner look.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách sử dụng động từ đồng nghĩa của Remove braces nhé! check To debond - Tháo niềng răng

Phân biệt: To debond là thuật ngữ chuyên ngành nha khoa, chỉ hành động loại bỏ niềng răng và các chất kết dính trên răng.

Ví dụ: The orthodontist debonded her braces after two years of treatment. (Bác sĩ chỉnh nha đã tháo niềng răng của cô ấy sau hai năm điều trị.) check To take off braces - Gỡ bỏ niềng răng

Phân biệt: To take off braces là cách diễn đạt không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: She was excited to finally take off her braces and see her new smile. (Cô ấy rất háo hức khi cuối cùng cũng gỡ bỏ niềng răng và nhìn thấy nụ cười mới.) check To remove orthodontic appliances - Tháo thiết bị chỉnh nha

Phân biệt: To remove orthodontic appliances nhấn mạnh vào việc gỡ bỏ toàn bộ các thiết bị liên quan đến điều trị chỉnh nha, không chỉ riêng niềng răng.

Ví dụ: The orthodontist removed all orthodontic appliances after the treatment was completed. (Bác sĩ chỉnh nha đã tháo toàn bộ thiết bị chỉnh nha sau khi kết thúc điều trị.)