VIETNAMESE
Test đầu vào
làm bài kiểm tra đầu vào
ENGLISH
Take an entrance test
/teɪk æn ˈɛntrəns tɛst/
Sit an entrance test
Test đầu vào là hành động thực hiện bài kiểm tra đánh giá trước khi tham gia một chương trình.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang chuẩn bị làm bài test đầu vào.
He is preparing to take an entrance test.
2.
Cô ấy đã làm bài kiểm tra đầu vào hôm qua.
She took the entrance test yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt đồng nghĩa của Take an entrance test nhé!
Sit for an admission test - Làm bài kiểm tra đầu vào
Phân biệt: Sit for an admission test thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật, chỉ hành động tham gia bài kiểm tra để nhập học.
Ví dụ:
She will sit for an admission test next week.
(Cô ấy sẽ làm bài kiểm tra đầu vào vào tuần tới.)
Undertake a placement test - Thực hiện bài kiểm tra xếp lớp
Phân biệt: Placement test nhấn mạnh vào việc kiểm tra để xác định trình độ và xếp lớp phù hợp.
Ví dụ:
The new students must undertake a placement test before joining the class.
(Học sinh mới phải thực hiện bài kiểm tra xếp lớp trước khi vào học.)
Participate in an entry exam - Tham gia kỳ thi đầu vào
Phân biệt: Entry exam thường dùng cho các kỳ thi đầu vào có tính cạnh tranh cao, như vào trường chuyên hoặc đại học.
Ví dụ: Thousands of candidates participated in the entry exam this year. (Hàng nghìn thí sinh đã tham gia kỳ thi đầu vào năm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết