VIETNAMESE

diễn xướng

ENGLISH

Ritual performance

  
NOUN

/ˈrɪʧʊəl pəˈfɔːməns/

“Diễn xướng” là hình thức kết hợp giữa hát, múa và kể chuyện trong các lễ hội văn hóa.

Ví dụ

1.

Diễn xướng là một phần không thể thiếu trong các lễ hội Việt Nam.

Ritual performance is an integral part of Vietnamese festivals.

2.

Màn diễn xướng đã lưu giữ được tinh hoa của những câu chuyện văn hóa.

The ritual performance preserved the essence of cultural stories.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ ritual performance nhé! check Ritual (Noun) - Nghi lễ Ví dụ: The ritual took place at sunrise. (Nghi lễ diễn ra vào lúc bình minh.) check Ritual (Adjective) - Mang tính nghi lễ Ví dụ: The ritual dance was mesmerizing. (Điệu múa nghi lễ thật mê hoặc.) check Ritualistic (Adjective) - Mang tính nghi thức Ví dụ: The ritualistic chanting echoed through the temple. (Tiếng tụng kinh mang tính nghi lễ vang vọng qua ngôi đền.) check Ritually (Adverb) - Một cách nghi lễ Ví dụ: The items were ritually cleansed before the ceremony. (Các vật phẩm được làm sạch theo nghi lễ trước buổi lễ.)