VIETNAMESE
nhạc jazz
ENGLISH
Jazz
/ʤæz/
Nhạc jazz là thể loại nhạc có nguồn gốc từ Mỹ, đặc trưng bởi nhịp điệu và sự ứng biến.
Ví dụ
1.
Nhạc jazz nổi tiếng với phong cách ứng biến.
Jazz is known for its improvisational style.
2.
Nhiều câu lạc bộ tổ chức biểu diễn jazz sống.
Many clubs host live jazz performances.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các collocation phổ biến của Jazz nhé!
Jazz band - Ban nhạc jazz
Ví dụ:
The jazz band played an energetic performance.
(Ban nhạc jazz đã trình diễn đầy năng lượng.)
Jazz improvisation - Ngẫu hứng jazz
Ví dụ:
Jazz improvisation is the heart of this genre.
(Sự ngẫu hứng là trái tim của thể loại jazz.)
Smooth jazz - Jazz êm dịu
Ví dụ:
Smooth jazz is perfect for relaxing evenings.
(Jazz êm dịu rất thích hợp cho buổi tối thư giãn.)
Jazz festival - Lễ hội nhạc jazz
Ví dụ:
The jazz festival attracts thousands of music lovers.
(Lễ hội nhạc jazz thu hút hàng ngàn người yêu nhạc.)
Jazz fusion - Sự pha trộn jazz
Ví dụ:
Jazz fusion combines jazz with other genres like rock.
(Sự pha trộn jazz kết hợp giữa jazz và các thể loại khác như rock.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết