VIETNAMESE
hoang dâm
sa đọa
ENGLISH
debauchery
/dɪˈbɔːtʃəri/
decadence, immorality
Hoang dâm là thói quen sống buông thả, trụy lạc về tình dục.
Ví dụ
1.
Cuộc sống hoang dâm dẫn đến sự suy sụp của anh ấy.
His life of debauchery led to his downfall.
2.
Hoang dâm làm hỏng các giá trị đạo đức.
Debauchery ruins moral values.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của debauchery nhé!
Dissipation – Sự phóng đãng
Phân biệt:
Dissipation ám chỉ sự hoang phí và chìm đắm vào các thú vui, nhưng không mang tính mạnh mẽ về đạo đức như debauchery.
Ví dụ:
His dissipation led to financial ruin.
(Sự phóng đãng của anh ấy đã dẫn đến phá sản.)
Indulgence – Sự nuông chiều
Phân biệt:
Indulgence tập trung vào việc cho phép bản thân tận hưởng điều gì đó, thường ít cực đoan hơn debauchery.
Ví dụ:
She allowed herself a small indulgence of chocolate after dinner.
(Cô ấy cho phép mình nuông chiều một chút với sô cô la sau bữa tối.)
Hedonism – Chủ nghĩa khoái lạc
Phân biệt:
Hedonism tập trung vào việc theo đuổi khoái lạc là mục tiêu sống, thường không mang ý tiêu cực như debauchery.
Ví dụ:
His hedonism drove him to seek pleasure in every aspect of life.
(Chủ nghĩa khoái lạc đã khiến anh ấy tìm kiếm niềm vui trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết