VIETNAMESE

nhạc chuông

Âm báo

ENGLISH

Ringtone

  
NOUN

/ˈrɪŋtoʊn/

Call tone

Nhạc chuông là âm thanh được phát khi có cuộc gọi đến.

Ví dụ

1.

Nhạc chuông rất bắt tai.

The ringtone is very catchy.

2.

Cô ấy tải một nhạc chuông mới.

She downloaded a new ringtone.

Ghi chú

Nhạc chuông - Ringtone là âm thanh được phát ra từ điện thoại di động khi có cuộc gọi đến. Cùng DOL tìm hiểu về các collocation liên quan đến Ringtone nhé! check Default ringtone - Nhạc chuông mặc định Ví dụ: The default ringtone can be changed to a personalized one. (Nhạc chuông mặc định có thể được thay đổi thành nhạc cá nhân hóa.) check Custom ringtone - Nhạc chuông tùy chỉnh Ví dụ: She set her favorite song as her custom ringtone. (Cô ấy đặt bài hát yêu thích làm nhạc chuông tùy chỉnh.) check Vibrant ringtone - Nhạc chuông sôi động Ví dụ: The vibrant ringtone caught everyone’s attention. (Nhạc chuông sôi động thu hút sự chú ý của mọi người.)