VIETNAMESE
Thuốc mọc tóc
Thuốc kích thích mọc tóc
ENGLISH
Hair growth treatment
/heə ɡroʊθ ˈtriːtmənt/
Hair regrowth aid
“Thuốc mọc tóc” là sản phẩm giúp kích thích sự phát triển của tóc.
Ví dụ
1.
Thuốc mọc tóc giúp tóc khỏe mạnh hơn.
Hair growth treatments promote healthier hair.
2.
Cô ấy bắt đầu dùng thuốc mọc tóc.
She started using a hair growth treatment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Hair growth treatment nhé!
Hair tonic - Dung dịch dưỡng tóc
Phân biệt: Hair tonic là sản phẩm dạng lỏng giúp nuôi dưỡng tóc và kích thích mọc tóc, nhẹ hơn hair growth treatment.
Ví dụ:
Hair tonics promote healthier and thicker hair.
(Dung dịch dưỡng tóc giúp tóc khỏe mạnh và dày hơn.)
Hair regrowth serum - Huyết thanh kích thích mọc tóc
Phân biệt: Hair regrowth serum tập trung vào tái tạo tóc tại các khu vực bị rụng, thường mạnh hơn hair tonic.
Ví dụ:
Hair regrowth serums target areas with thinning hair.
(Huyết thanh kích thích mọc tóc nhắm vào các khu vực tóc mỏng.)
Scalp treatment - Liệu pháp chăm sóc da đầu
Phân biệt: Scalp treatment không chỉ kích thích mọc tóc mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể của da đầu.
Ví dụ: Regular scalp treatments improve hair follicle health. (Liệu pháp chăm sóc da đầu thường xuyên cải thiện sức khỏe nang tóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết