VIETNAMESE

nổi xung

bùng nổ giận dữ

ENGLISH

to erupt in anger

  
PHRASE

/tuː ɪˈrʌpt ɪn ˈæŋɡər/

to blow up, to flare up

nổi xung là phản ứng giận dữ hoặc tức tối một cách đột ngột.

Ví dụ

1.

Anh ấy nổi xung trong cuộc tranh cãi.

He erupted in anger during the argument.

2.

Cô ấy cố không nổi xung khi căng thẳng.

She tries not to erupt in anger when stressed.

Ghi chú

Nổi xung là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nổi xung nhé! check Nghĩa 1: Bùng nổ giận dữ. Tiếng Anh: To erupt in anger Ví dụ: He erupted in anger when he found out about the betrayal. (Anh ấy nổi xung khi phát hiện ra sự phản bội.) check Nghĩa 2: Giận dữ một cách đột ngột. Tiếng Anh: To blow up Ví dụ: She blew up at her brother for forgetting her birthday. (Cô ấy nổi xung với em trai vì quên sinh nhật của cô ấy.) check Nghĩa 3: Mất bình tĩnh, nổi giận. Tiếng Anh: To lose one’s temper Ví dụ: He lost his temper when the waiter brought the wrong order. (Anh ấy nổi xung khi người phục vụ mang nhầm món.) check Nghĩa 4: Nổi giận hoặc phản ứng dữ dội. Tiếng Anh: To flare up Ví dụ: The argument caused her temper to flare up. (Cuộc tranh cãi khiến cô ấy nổi xung.) check Nghĩa 5: Nổi giận dữ dội, không kiềm chế được. Tiếng Anh: To rage Ví dụ: He raged at his coworkers for missing the deadline. (Anh ấy nổi xung với các đồng nghiệp vì không hoàn thành hạn chót.)