VIETNAMESE
Phẫu thuật nâng ngực
Nâng ngực
ENGLISH
Breast augmentation
/brɛst ˌɔːɡmɛnˈteɪʃən/
Cosmetic surgery
“Phẫu thuật nâng ngực” là thủ thuật chỉnh sửa kích thước hoặc hình dạng ngực.
Ví dụ
1.
Phẫu thuật nâng ngực ngày càng phổ biến.
Breast augmentation is increasingly popular.
2.
Cô ấy cân nhắc phẫu thuật nâng ngực.
She considered breast augmentation surgery.
Ghi chú
Breast augmentation là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học thẩm mỹ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Breast implant - Đặt túi ngực
Ví dụ: Breast augmentation often involves inserting breast implants to enhance size.
(Phẫu thuật nâng ngực thường bao gồm đặt túi ngực để tăng kích thước.)
Cosmetic surgery - Phẫu thuật thẩm mỹ
Ví dụ: Breast augmentation is a popular form of cosmetic surgery.
(Phẫu thuật nâng ngực là một dạng phẫu thuật thẩm mỹ phổ biến.)
Reconstructive procedure - Thủ thuật tái tạo
Ví dụ: Breast augmentation may also serve as a reconstructive procedure after mastectomy.
(Phẫu thuật nâng ngực cũng có thể được sử dụng như một thủ thuật tái tạo sau cắt bỏ vú.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết