VIETNAMESE

Siêu âm thai

Kiểm tra thai nhi

ENGLISH

Prenatal ultrasound

  
NOUN

/priːˈneɪtl ˈʌltrəsaʊnd/

Fetal imaging

“Siêu âm thai” là kỹ thuật siêu âm để theo dõi sự phát triển của thai nhi.

Ví dụ

1.

Siêu âm thai theo dõi sự phát triển của thai nhi.

Prenatal ultrasound monitors baby growth.

2.

Cô ấy đã siêu âm thai tuần này.

She had a prenatal ultrasound this week.

Ghi chú

Prenatal ultrasound là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học sản phụ khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fetal imaging - Chẩn đoán hình ảnh thai nhi Ví dụ: Prenatal ultrasound is the most common method for fetal imaging. (Siêu âm thai là phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán hình ảnh thai nhi.) check Antenatal screening - Tầm soát trước sinh Ví dụ: Prenatal ultrasound is part of routine antenatal screening. (Siêu âm thai là một phần của tầm soát trước sinh định kỳ.) check Obstetric ultrasound - Siêu âm sản khoa Ví dụ: Obstetric ultrasound helps monitor fetal growth and development. (Siêu âm sản khoa giúp theo dõi sự phát triển và tăng trưởng của thai nhi.)