VIETNAMESE
Tác dụng phụ của thuốc
Phản ứng phụ
ENGLISH
Side effects
/saɪd ɪˈfɛkts/
Adverse reaction
“Tác dụng phụ của thuốc” là các phản ứng không mong muốn xảy ra khi sử dụng thuốc.
Ví dụ
1.
Tác dụng phụ của thuốc thay đổi tùy loại.
Side effects vary depending on the medication.
2.
Bác sĩ thảo luận tác dụng phụ của thuốc với bệnh nhân.
The doctor discussed the potential side effects with the patient.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của side effects nhé!
Adverse effects - Tác dụng bất lợi
Phân biệt: Adverse effects thường ám chỉ các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không mong muốn hơn so với side effects.
Ví dụ:
The drug caused adverse effects such as liver damage.
(Thuốc gây ra tác dụng bất lợi như tổn thương gan.)
Drug reactions - Phản ứng thuốc
Phân biệt: Drug reactions bao gồm tất cả các phản ứng thuốc, không chỉ giới hạn ở tác dụng phụ.
Ví dụ:
Some patients experience allergic drug reactions.
(Một số bệnh nhân gặp phản ứng dị ứng với thuốc.)
Secondary effects - Hiệu ứng phụ
Phân biệt: Secondary effects ám chỉ các hiệu ứng xảy ra ngoài mục đích chính, nhưng không nhất thiết là tiêu cực.
Ví dụ: The secondary effects of this medication include drowsiness. (Hiệu ứng phụ của loại thuốc này bao gồm buồn ngủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết