VIETNAMESE
cái kèn
nhạc cụ hơi
ENGLISH
Wind instrument
/wɪnd ˈɪnstrʊmənt/
“Cái kèn” là một loại nhạc cụ hơi có ống dẫn âm và van để điều chỉnh âm thanh.
Ví dụ
1.
Nhạc cụ hơi tạo ra âm thanh độc đáo và phong phú.
The wind instrument created a unique and rich tone.
2.
Nhạc cụ hơi rất đa năng và được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc.
The wind instrument is versatile and used in many musical genres.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ vựng liên quan đến wind instrument nhé!
Brass instrument - Nhạc cụ hơi bằng đồng
Mô tả: Brass instrument là nhóm nhạc cụ hơi được làm từ kim loại như kèn trumpet, trombone, hoặc tuba.
Ví dụ:
The brass instruments added grandeur to the orchestra.
(Các nhạc cụ hơi bằng đồng thêm sự hùng vĩ cho dàn nhạc.)
Woodwind instrument - Nhạc cụ hơi bằng gỗ
Mô tả: Woodwind instrument tập trung vào các nhạc cụ hơi làm từ gỗ hoặc hoạt động bằng cơ chế miệng thổi như clarinet, oboe, hoặc flute.
Ví dụ:
The woodwind instruments added a delicate touch to the symphony.
(Các nhạc cụ hơi bằng gỗ thêm sự tinh tế cho bản giao hưởng.)
Aerophone - Nhạc cụ khí
Mô tả: Aerophone là thuật ngữ kỹ thuật để chỉ tất cả các nhạc cụ hơi, bao gồm cả harmonica.
Ví dụ:
The aerophone category includes instruments like the accordion and harmonica.
(Danh mục aerophone bao gồm các nhạc cụ như đàn accordion và harmonica.)
Flute - Sáo
Mô tả: Flute là một loại nhạc cụ hơi thuộc nhóm woodwind, trong khi wind instrument là thuật ngữ bao quát hơn.
Ví dụ:
The flute produced a high-pitched and clear tone.
(Cây sáo tạo ra âm thanh cao và trong trẻo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết