VIETNAMESE

hát tốp ca

ENGLISH

Small choir

  
NOUN

/smɔːl ˈkwaɪə/

“Hát tốp ca” là biểu diễn của một nhóm nhỏ từ 3-5 người, thường hòa giọng cùng nhau.

Ví dụ

1.

Nhóm tốp ca đã biểu diễn rất đẹp mắt.

The small choir performed beautifully.

2.

Nhóm tốp ca đã hòa giọng một cách hoàn hảo.

The small choir harmonized perfectly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small choir nhé! check Chamber choir - Nhóm hợp xướng nhỏ Phân biệt: Chamber choir thường dùng để chỉ một nhóm ca sĩ nhỏ biểu diễn trong các không gian nhỏ, như nhà thờ hoặc phòng hòa nhạc, thường mang tính trang trọng. Ví dụ: The chamber choir performed a beautiful hymn. (Nhóm hợp xướng nhỏ đã biểu diễn một bài thánh ca tuyệt đẹp.) check Vocal ensemble - Nhóm hòa giọng Phân biệt: Vocal ensemble nhấn mạnh vào sự phối hợp giọng hát giữa các thành viên, thường có sự đa dạng về giọng nam và nữ. Ví dụ: The vocal ensemble blended their voices perfectly. (Nhóm hòa giọng đã hòa quyện giọng hát của họ một cách hoàn hảo.) check Church choir - Dàn hợp xướng nhà thờ Phân biệt: Church choir chỉ một nhóm ca sĩ thường biểu diễn trong nhà thờ, tập trung vào các bài hát thánh ca và lễ nghi tôn giáo. Ví dụ: The church choir led the congregation in singing hymns. (Dàn hợp xướng nhà thờ dẫn dắt giáo đoàn trong việc hát thánh ca.)