VIETNAMESE

sự bi quan

sự tiêu cực

ENGLISH

pessimism

  
NOUN

/ˈpesɪmɪzəm/

negativity, cynicism

Sự bi quan là thái độ tiêu cực, luôn nghĩ về những điều xấu.

Ví dụ

1.

Sự bi quan của anh ấy ảnh hưởng đến các quyết định của mình.

His pessimism affected his decisions.

2.

Sự bi quan có thể làm giảm tinh thần.

Pessimism can lower morale.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pessimism khi nói hoặc viết nhé! check Deep pessimism – Sự bi quan sâu sắc Ví dụ: There was deep pessimism about the country’s economic future. (Có sự bi quan sâu sắc về tương lai kinh tế của đất nước.) check Pessimism about something – Sự bi quan về điều gì đó Ví dụ: He expressed his pessimism about the project’s success. (Anh ấy bày tỏ sự bi quan về thành công của dự án.) check Wave of pessimism – Làn sóng bi quan Ví dụ: A wave of pessimism swept through the community after the announcement. (Một làn sóng bi quan lan tràn trong cộng đồng sau thông báo đó.)