VIETNAMESE

thuỳ mị

Dịu dàng

ENGLISH

Graceful

  
ADJ

/ˈɡreɪsfəl/

Elegant

Thuỳ mị là tính cách dịu dàng, mềm mại, thường nói về phụ nữ.

Ví dụ

1.

Cô ấy được biết đến với sự thuỳ mị.

She is known for her graceful demeanor.

2.

Những cử chỉ thuỳ mị của cô ấy thu hút khán giả.

Her graceful movements captivated the audience.

Ghi chú

Thuỳ mị là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thuỳ mị nhé! checkNghĩa 1: Dịu dàng, dễ gần Tiếng Anh: Graceful Vi dụ: She walked into the room with a graceful demeanor. (Cô ấy bước vào phòng với vẻ thuỳ mị.) checkNghĩa 2: Tính cách đoan trang, kín đáo Tiếng Anh: Demure Vi dụ: Her demure charm was admired by many. (Vẻ thuỳ mị kín đáo của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.) checkNghĩa 3: Nết na, thùy mị trong hành xử Tiếng Anh: Modest Vi dụ: Her modest way of speaking impressed everyone. (Cách nói chuyện thuỳ mị của cô ấy làm mọi người ấn tượng.)