VIETNAMESE

tiến trình

Quá trình

word

ENGLISH

Process

  
NOUN

/ˈprɑːsɛs/

Progress

Tiến trình là quá trình hoặc tiến độ của một sự kiện, hoạt động.

Ví dụ

1.

Tiến trình mất nhiều thời gian hơn dự kiến.

The process took longer than expected.

2.

Họ đang theo dõi sát sao tiến trình.

They are monitoring the process closely.

Ghi chú

Tiến trình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tiến trình nhé! checkNghĩa 1: Quá trình diễn ra của một sự kiện hoặc hoạt động. Tiếng Anh: Process Vi dụ: The process was completed smoothly. (Tiến trình đã hoàn thành một cách suôn sẻ.) checkNghĩa 2: Mức độ tiến bộ trong công việc hoặc sự phát triển. Tiếng Anh: Progress Vi dụ: The progress of the project is being closely monitored. (Tiến trình của dự án đang được theo dõi sát sao.) checkNghĩa 3: Trình tự các bước hoặc giai đoạn cần thiết để đạt mục tiêu. Tiếng Anh: Procedure Vi dụ: The procedure involves multiple steps to ensure accuracy. (Tiến trình bao gồm nhiều bước để đảm bảo độ chính xác.) checkNghĩa 4: Tốc độ hoặc nhịp độ của một sự thay đổi hoặc phát triển. Tiếng Anh: Advancement Vi dụ: The rapid advancement of technology has transformed industries. (Tiến trình phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi các ngành công nghiệp.)