VIETNAMESE

Tuần hoàn

lưu thông, tuần tự

ENGLISH

Circulation

  
NOUN

/ˌsɜːkjʊˈleɪʃən/

flow, movement

"Tuần hoàn" là sự di chuyển liên tục theo một chu kỳ hoặc vòng lặp, thường liên quan đến cơ thể hoặc tự nhiên.

Ví dụ

1.

Good circulation is essential for a healthy body.

Tuần hoàn tốt là điều cần thiết cho một cơ thể khỏe mạnh.

2.

The pump maintains water circulation in the tank.

Máy bơm duy trì tuần hoàn nước trong bể.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Circulation nhé! check Flow - Dòng chảy liên tục, đặc biệt là chất lỏng hoặc không khí Ví dụ: Blood flow is crucial for health. (Dòng máu chảy rất quan trọng cho sức khỏe.) check Rotation - Sự quay vòng hoặc luân chuyển Ví dụ: The rotation of air improves circulation. (Sự luân chuyển không khí cải thiện sự lưu thông.) check Distribution - Sự phân phối hoặc lan truyền Ví dụ: The distribution of resources ensures fairness. (Sự phân phối tài nguyên đảm bảo công bằng.) check Transmission - Sự truyền tải, đặc biệt trong ngữ cảnh thông tin hoặc năng lượng Ví dụ: The transmission of heat depends on good circulation. (Sự truyền nhiệt phụ thuộc vào sự lưu thông tốt.) check Movement - Sự di chuyển hoặc lưu thông của vật chất Ví dụ: The movement of goods is part of circulation. (Sự di chuyển hàng hóa là một phần của lưu thông.)