VIETNAMESE

Lây nhiễm chéo

Truyền chéo

ENGLISH

Cross-infect

  
VERB

/krɒs ɪnˈfɛkt/

Spread, transfer

“Lây nhiễm chéo” là sự truyền bệnh từ một cá thể sang cá thể khác trong cùng môi trường.

Ví dụ

1.

Vệ sinh kém có thể gây lây nhiễm chéo.

Poor hygiene can cross-infect patients.

2.

Bệnh viện cố gắng ngăn ngừa lây nhiễm chéo.

The hospital worked to prevent cross-infection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cross-infect nhé! check Reinfect - Tái nhiễm

Phân biệt: Reinfect ám chỉ tình trạng một người hoặc vật thể bị nhiễm bệnh lại lần nữa sau khi đã khỏi, không cùng môi trường như cross-infect.

Ví dụ: The patient was reinfected with the same strain of bacteria. (Bệnh nhân bị tái nhiễm với cùng chủng vi khuẩn.) check Transmit - Truyền bệnh

Phân biệt: Transmit nhấn mạnh quá trình lây truyền bệnh từ cá thể này sang cá thể khác, không nhất thiết phải cùng môi trường.

Ví dụ: Viruses can be transmitted through shared contact surfaces. (Virus có thể được truyền qua các bề mặt tiếp xúc chung.) check Infect - Lây nhiễm

Phân biệt: Infect là thuật ngữ chung, không đặc thù như cross-infect, vốn chỉ xảy ra trong cùng một môi trường.

Ví dụ: A single individual can infect multiple others in a crowded space. (Một cá nhân có thể lây nhiễm cho nhiều người khác trong không gian đông đúc.)