VIETNAMESE

Trung lập hóa

cân bằng, trung hoà

ENGLISH

Neutralize

  
VERB

/ˈnuːtrəlaɪz/

Offset, counteract

"Trung lập hóa" là làm cho không thiên về bên nào.

Ví dụ

1.

They tried to neutralize the negative effects.

Họ cố gắng trung lập hóa các ảnh hưởng tiêu cực.

2.

The new policy aims to neutralize conflicts.

Chính sách mới nhằm trung lập hóa xung đột.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của Neutralize nhé! check Neutralize (Verb) - Làm trung lập hóa hoặc vô hiệu hóa Ví dụ: The army tried to neutralize the threat before it escalated. (Quân đội đã cố gắng vô hiệu hóa mối đe dọa trước khi nó leo thang.) check Neutralization (Noun) - Sự trung lập hóa hoặc quá trình vô hiệu hóa Ví dụ: The neutralization of the chemical spill took several hours. (Quá trình trung lập hóa hóa chất bị tràn kéo dài vài giờ.) check Neutral (Adjective) - Trung lập hoặc không đứng về phía nào Ví dụ: She remained neutral in the argument between her friends. (Cô ấy vẫn giữ trung lập trong cuộc tranh cãi giữa bạn bè mình.) check Neutralizer (Noun) - Chất hoặc yếu tố trung lập hóa Ví dụ: The chemical acts as a neutralizer in the reaction. (Hóa chất này đóng vai trò là chất trung lập hóa trong phản ứng.)