VIETNAMESE
ham thích
thích thú
ENGLISH
enthusiastic
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
zealous, eager
Ham thích là sự quan tâm và đam mê một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy rất ham thích học hỏi điều mới.
He is enthusiastic about learning new things.
2.
Người ham thích thường truyền cảm hứng cho người xung quanh.
Enthusiastic people inspire those around them.
Ghi chú
Ham thích là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ham thích nhé!
Nghĩa 1: Có hứng thú hoặc quan tâm sâu sắc đến một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.
Tiếng Anh: Enthusiastic about
Ví dụ: He is enthusiastic about learning new skills.
(Anh ấy rất ham thích học các kỹ năng mới.)
Nghĩa 2: Có niềm đam mê mạnh mẽ đối với điều gì đó.
Tiếng Anh: Zealous
Ví dụ: She is zealous in promoting environmental awareness.
(Cô ấy rất ham thích việc nâng cao nhận thức về môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết