VIETNAMESE
Nước mắt nhân tạo
Dung dịch bôi trơn mắt
ENGLISH
Artificial tears
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ˈtɪəz/
Eye lubricant
“Nước mắt nhân tạo” là dung dịch dùng để làm dịu và bôi trơn mắt khô.
Ví dụ
1.
Nước mắt nhân tạo làm dịu mắt khô hiệu quả.
Artificial tears relieve dry eyes effectively.
2.
Cô ấy dùng nước mắt nhân tạo để giảm khó chịu ở mắt.
She used artificial tears for eye discomfort.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Artificial tears nhé!
Eye lubricant - Thuốc bôi trơn mắt
Phân biệt: Eye lubricant là thuật ngữ nhấn mạnh vào khả năng bôi trơn mắt, thường bao gồm cả artificial tears.
Ví dụ:
Eye lubricants relieve discomfort caused by dry eyes.
(Thuốc bôi trơn mắt giúp giảm khó chịu do khô mắt gây ra.)
Dry eye drops - Thuốc nhỏ mắt trị khô mắt
Phân biệt: Dry eye drops chỉ cụ thể thuốc nhỏ mắt dành cho người bị khô mắt, tương tự artificial tears.
Ví dụ:
Dry eye drops are available over the counter for mild symptoms.
(Thuốc nhỏ mắt trị khô mắt có sẵn mà không cần kê đơn cho các triệu chứng nhẹ.)
Ocular moisturizer - Chất dưỡng ẩm mắt
Phân biệt: Ocular moisturizer tập trung vào tác dụng dưỡng ẩm, làm dịu và bảo vệ bề mặt mắt.
Ví dụ: Ocular moisturizers help protect the cornea from irritation. (Chất dưỡng ẩm mắt giúp bảo vệ giác mạc khỏi kích ứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết