VIETNAMESE

hát chay

hát mộc

ENGLISH

Acappella

  
NOUN

/əkəˈpɛlə/

“Hát chay” là hát mà không có nhạc đệm, chỉ sử dụng giọng hát mộc mạc.

Ví dụ

1.

Các màn trình diễn hát chay thường làm nổi bật kỹ năng giọng hát.

Acappella performances often highlight vocal skills.

2.

Nhiều người thích hát chay vì sự đơn giản của nó.

Many prefer a cappella for its simplicity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Acappella khi nói hoặc viết nhé! check Sing acappella - Hát chay, không có nhạc đệm Ví dụ: She loves to sing acappella in the shower. (Cô ấy thích hát chay khi tắm.) check Acappella performance - Màn trình diễn acappella Ví dụ: The choir gave an amazing acappella performance. (Dàn hợp xướng đã có một màn trình diễn acappella tuyệt vời.) check Acappella group - Nhóm nhạc acappella Ví dụ: Pentatonix is a famous acappella group. (Pentatonix là một nhóm nhạc acappella nổi tiếng.)