VIETNAMESE

Thính lực đồ

Đồ thị thính lực

ENGLISH

Audiogram

  
NOUN

/ˈɔːdiəʊɡræm/

Hearing chart

“Thính lực đồ” là biểu đồ ghi lại kết quả kiểm tra khả năng nghe của một người.

Ví dụ

1.

Thính lực đồ cho thấy mất thính lực nhẹ.

The audiogram showed mild hearing loss.

2.

Cô ấy xem xét thính lực đồ cùng bác sĩ.

She reviewed the audiogram with her doctor.

Ghi chú

Từ Thính lực đồ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thính học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hearing test chart - Biểu đồ kiểm tra thính lực Ví dụ: The audiogram is a hearing test chart that displays hearing thresholds. (Thính lực đồ là biểu đồ kiểm tra thính lực hiển thị ngưỡng nghe.) check Hearing threshold graph - Biểu đồ ngưỡng nghe Ví dụ: An audiogram plots the hearing threshold graph across different frequencies. (Thính lực đồ vẽ biểu đồ ngưỡng nghe trên các tần số khác nhau.) check Hearing loss diagram - Biểu đồ mất thính lực Ví dụ: The audiogram indicates the degree and type of hearing loss. (Thính lực đồ chỉ ra mức độ và loại mất thính lực.)