VIETNAMESE

tinh thần tự giác

Tự giác

ENGLISH

Self-Discipline

  
NOUN

/ˈsɛlf ˈdɪsəplɪn/

Initiative

Tinh thần tự giác là khả năng tự động thực hiện công việc mà không cần nhắc nhở.

Ví dụ

1.

Tinh thần tự giác của cô ấy gây ấn tượng với giám sát viên.

Her self-discipline impressed her supervisor.

2.

Anh ấy đánh giá cao tinh thần tự giác của đội trong việc đáp ứng hạn chót.

He valued his team's self-discipline in meeting deadlines.

Ghi chú

Tinh thần tự giác là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tinh thần tự giác nhé! checkNghĩa 1: Kỷ luật tự giác. Tiếng Anh: Self-discipline Ví dụ: Self-discipline is essential for success in remote work. (Tinh thần tự giác là yếu tố cần thiết để thành công trong công việc từ xa.) checkNghĩa 2: Tinh thần tự nguyện, chủ động. Tiếng Anh: Voluntary spirit Ví dụ: The voluntary spirit of the students was evident during the charity drive. (Tinh thần tự giác của các học sinh thể hiện rõ trong hoạt động từ thiện.)